THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM
THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 200X200X14LY: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 200x200x2,5 |
200 |
x |
200 |
x |
2,5 |
15,50 |
2 |
Thép hộp vuông 200x200x3 |
250 |
x |
250 |
x |
3 |
18,56 |
3 |
Thép hộp vuông 200x200x4 |
200 |
x |
200 |
x |
4 |
24,62 |
4 |
Thép hộp vuông 200x200x5 |
200 |
x |
200 |
x |
5 |
30,62 |
5 |
Thép hộp vuông 200x200x6 |
200 |
x |
200 |
x |
6 |
36,55 |
6 |
Thép hộp vuông 200x200x8 |
200 |
x |
200 |
x |
8 |
48,23 |
7 |
Thép hộp vuông 200x200x10 |
200 |
x |
200 |
x |
10 |
87.14 |
8 |
Thép hộp vuông 200x200x12 |
200 |
x |
200 |
x |
12 |
70,84 |
9 | Thép hộp vuông 200x200x14 | 200 | x | 200 | x | 14 | 81.77 |
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 200X200X14LY
THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP 200X200X14MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |