• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 108X25MM

THÔNG TIN VỀ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108: Đường kính: OD 108 mm Độ dầy: Ống đúc PHI 108 có độ dầy từ 2mm – 40mm. Chiều dài: Ống thép đúc phi 108 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng. Tiêu chuẩn: ASTM, API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN… Mác thép: A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X45, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355 Xuất xứ: Ống thép đúc phi 108 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ. ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108: Cán nóng: Ống thép đúc phi 108 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 108X25MM

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 108X25MM

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108:

Ống đúcmới 100%, chưa qua sử dụng.

Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.

THÔNG TIN VỀ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108:

Đường kính: OD 108 mm

Độ dầy: Ống đúc PHI 108 có độ dầy từ 2mm – 40mm.

Chiều dài: Ống thép đúc phi 108 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.

Tiêu chuẩn: ASTM, API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…

Mác thép: A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X45, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355

Xuất xứ:

Ống thép đúc phi 108 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc

Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108:

Cán nóng: Ống thép đúc phi 108 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.

Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.

Ống đúc có độ chịu áp lực cao.

Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúccó độ ổn định rất cao.

ỨNG DỤNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108:

Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực: Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo

Ống thép đúc phi 108 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 108:

 

Tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn mác thép khác nhau mà Ống thép đúc phi 108 có tỉ lệ thành phần của các nguyên tố khác nhau. Từ đó dẫn đến cơ tính của mỗi loại mác thép cũng khác nhau.

TÊN HÀNG HÓA

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (Kg/m)

Ống thép đúc phi 108

108

      2.11

                 5.51

Ống thép đúc phi 108

108

      2.50

                 6.50

Ống thép đúc phi 108

108

      3.00

                 7.77

Ống thép đúc phi 108

108

      3.05

                 7.89

Ống thép đúc phi 108

108

      3.50

                 9.02

Ống thép đúc phi 108

108

      4.00

               10.26

Ống thép đúc phi 108

108

      4.50

               11.49

Ống thép đúc phi 108

108

      5.00

               12.70

Ống thép đúc phi 108

108

      5.49

               13.88

Ống thép đúc phi 108

108

      5.74

               14.47

Ống thép đúc phi 108

108

      6.00

               15.09

Ống thép đúc phi 108

108

      6.50

               16.27

Ống thép đúc phi 108

108

      7.00

               17.43

Ống thép đúc phi 108

108

      7.50

               18.59

Ống thép đúc phi 108

108

      7.62

               18.86

Ống thép đúc phi 108

108

      8.08

               19.91

Ống thép đúc phi 108

108

      8.50

               20.86

Ống thép đúc phi 108

108

      9.00

               21.97

Ống thép đúc phi 108

108

      9.53

               23.14

Ống thép đúc phi 108

108

    10.00

               24.17

Ống thép đúc phi 108

108

    10.50

               25.25

Ống thép đúc phi 108

108

    11.00

               26.31

Ống thép đúc phi 108

108

    11.13

               26.59

Ống thép đúc phi 108

108

    11.50

               27.37

Ống thép đúc phi 108

108

    12.00

               28.41

Ống thép đúc phi 108

108

    12.50

               29.44

Ống thép đúc phi 108

108

    13.00

               30.46

Ống thép đúc phi 108

108

    13.50

               31.46

Ống thép đúc phi 108

108

    14.00

               32.45

Ống thép đúc phi 108

108

    14.50

               33.43

Ống thép đúc phi 108

108

    15.00

               34.40

Ống thép đúc phi 108

108

    15.24

               34.86

Ống thép đúc phi 108

108

    15.50

               35.36

Ống thép đúc phi 108

108

    16.00

               36.30

Ống thép đúc phi 108

108

    16.50

               37.23

Ống thép đúc phi 108

108

    17.00

               38.15

Ống thép đúc phi 108

108

    17.50

               39.06

Ống thép đúc phi 108

108

    18.00

               39.95

Ống thép đúc phi 108

108

    18.50

               40.83

Ống thép đúc phi 108

108

    19.00

               41.70

Ống thép đúc phi 108

108

    19.50

               42.56

Ống thép đúc phi 108

108

    20.00

               43.40

Ống thép đúc phi 108

108

    20.50

               44.23

Ống thép đúc phi 108

108

    21.00

               45.05

Ống thép đúc phi 108

108

    21.50

               45.86

Ống thép đúc phi 108

108

    22.00

               46.66

Ống thép đúc phi 108

108

    22.50

               47.44

Ống thép đúc phi 108

108

    23.00

               48.21

Ống thép đúc phi 108

108

    23.50

               48.97

Ống thép đúc phi 108

108

    24.00

               49.71

Ống thép đúc phi 108

108

    24.50

               50.45

Ống thép đúc phi 108

108

    25.00

               51.17

Ống thép đúc phi 108

108

    26.00

               52.58

Ống thép đúc phi 108

108

    26.50

               53.26

Ống thép đúc phi 108

108

    27.00

               53.93

Ống thép đúc phi 108

108

    27.50

               54.59

Ống thép đúc phi 108

108

    28.00

               55.24

Ống thép đúc phi 108

108

    28.50

               55.87

Ống thép đúc phi 108

108

    29.00

               56.50

Ống thép đúc phi 108

108

    29.50

               57.11

Ống thép đúc phi 108

108

    30.00

               57.70

Ống thép đúc phi 108

108

    31.00

               58.86

Ống thép đúc phi 108

108

    32.00

               59.97

Ống thép đúc phi 108

108

    33.00

               61.03

Ống thép đúc phi 108

108

    34.00

               62.04

Ống thép đúc phi 108

108

    35.00

               63.01

Ống thép đúc phi 108

108

    36.00

               63.92

Ống thép đúc phi 108

108

    37.00

               64.78

Ống thép đúc phi 108

108

    38.00

               65.60

Ống thép đúc phi 108

108

    39.00

               66.36

Ống thép đúc phi 108

108

    40.00

               67.08

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607