THÉP VUÔNG ĐẶC SS400 GIÁ TỐT 2025
Thép vuông đặc SS400 là loại thép carbon cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo. Dưới đây là một số thông tin cơ bản: Đặc điểm kỹ thuật của thép vuông SS400: Mác thép: SS400 Hình dạng: Thanh thép đặc, mặt cắt vuông (ví dụ: 10x10mm, 20x20mm, 50x50mm...)
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP VUÔNG ĐẶC SS400 GIÁ TỐT 2025
Thép vuông đặc SS400 là loại thép carbon cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo. Dưới đây là một số thông tin cơ bản:
Đặc điểm kỹ thuật của thép vuông SS400:
Mác thép: SS400
Hình dạng: Thanh thép đặc, mặt cắt vuông (ví dụ: 10x10mm, 20x20mm, 50x50mm...)
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m
Bề mặt: Cán nóng, màu xám đen
Thành phần hóa học (tham khảo):
Cơ tính (tối thiểu):
Độ bền kéo (Tensile strength): 400 - 510 MPa
Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 245 MPa
Độ giãn dài: ≥ 17% (tùy theo độ dày)
NGOÀI RA CÔNG TY CHÚNG TÔI CÒN CẮT LẺ THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH
Ứng Dụng:
Sử dụng trong xây dựng, làm hàng rào, lan can,...
Trong ngành sản xuất cơ khí, gia cơ chi tiết máy, khuôn mẫu,..
Trong giao thông vận tải,...
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc SS400:
Bảng Thành Phần Hóa Học |
|||||||
Mác Thép |
C% |
Si% |
Mn% |
Ni% |
Cr% |
P% |
S% |
SS400 |
0.11 - 0.18 |
0.12 - 0.17 |
0.40 - 0.47 |
0.03 |
0.02 |
≤ 0.02 |
≤ 0.02 |
Cơ Tính Vật Lý Của Thép Tròn Đặc SS400:
Bảng Cơ Tính Vật Lý |
|||
Mác Thép |
Độ bền kéo N/mm2 |
Giới hạn chảy N/mm2 |
Độ dãn dài tương đối (%) |
S45C |
310 |
210 |
32 |
Bảng Quy Cách Thép Vuông Đặc Tham Khảo:
Stt |
Tên Sản Phẩm |
Khối Lượng(Kg/Mét) |
1 |
Thép vuông đặc 10 x 10 |
0.79 |
2 |
Thép vuông đặc 12 x 12 |
1.13 |
3 |
Thép vuông đặc 13 x 13 |
1.33 |
4 |
Thép vuông đặc 14 x 14 |
1.54 |
5 |
Thép vuông đặc 15 x 15 |
1.77 |
6 |
Thép vuông đặc 16 x 16 |
2.01 |
7 |
Thép vuông đặc 17 x 17 |
2.27 |
8 |
Thép vuông đặc 18 x 18 |
2.54 |
9 |
Thép vuông đặc 19 x 19 |
2.83 |
10 |
Thép vuông đặc 20 x 20 |
3.14 |
11 |
Thép vuông đặc 22 x 22 |
3.8 |
12 |
Thép vuông đặc 24 x 24 |
4.52 |
13 |
Thép vuông đặc 10 x 22 |
4.91 |
14 |
Thép vuông đặc 25 x 25 |
5.31 |
15 |
Thép vuông đặc 28 x 28 |
6.15 |
16 |
Thép vuông đặc 30 x 30 |
7.07 |
17 |
Thép vuông đặc 32 x 32 |
8.04 |
18 |
Thép vuông đặc 34 x 34 |
9.07 |
19 |
Thép vuông đặc 35 x 35 |
9.62 |
20 |
Thép vuông đặc 36 x 36 |
10.17 |
21 |
Thép vuông đặc 38 x 38 |
11.34 |
22 |
Thép vuông đặc 40 x 40 |
12.56 |
23 |
Thép vuông đặc 42 x 42 |
13.85 |
24 |
Thép vuông đặc 45 x 45 |
15.9 |
25 |
Thép vuông đặc 48 x 48 |
18.09 |
26 |
Thép vuông đặc 50 x 50 |
19.63 |
27 |
Thép vuông đặc 55 x 55 |
23.75 |
28 |
Thép vuông đặc 60 x 60 |
28.26 |
29 |
Thép vuông đặc 65 x 65 |
33.17 |
30 |
Thép vuông đặc 70 x 70 |
38.47 |
31 |
Thép vuông đặc 75 x 75 |
44.16 |
32 |
Thép vuông đặc 80 x 80 |
50.24 |
33 |
Thép vuông đặc 85 x 85 |
56.72 |
34 |
Thép vuông đặc 90 x 90 |
63.59 |
35 |
Thép vuông đặc 95 x 95 |
70.85 |
36 |
Thép vuông đặc 100 x 100 |
78.5 |
37 |
Thép vuông đặc 110 x 110 |
94.99 |
38 |
Thép vuông đặc 120 x 120 |
113.04 |
39 |
Thép vuông đặc 130 x 130 |
132.67 |
40 |
Thép vuông đặc 140 x 140 |
153.86 |
41 |
Thép vuông đặc 150 x 150 |
176.63 |
42 |
Thép vuông đặc 160 x 160 |
200.96 |
43 |
Thép vuông đặc 170 x 170 |
226.87 |
44 |
Thép vuông đặc 180 x 180 |
254.34 |
45 |
Thép vuông đặc 190 x 190 |
283.39 |
46 |
Thép vuông đặc 200 x 200 |
314.00 |